Có 1 kết quả:

鑄工 chú công

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thợ đúc kim khí.
2. Công việc hay kĩ thuật đúc kim khí. ◎Như: “giá kiện đồng khí đích chú công ngận tế trí” 這件銅器的鑄工很細緻.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thợ đúc kim khí.